Có 2 kết quả:
頻危物種 pín wēi wù zhǒng ㄆㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ • 频危物种 pín wēi wù zhǒng ㄆㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ
pín wēi wù zhǒng ㄆㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
endangered species
Bình luận 0
pín wēi wù zhǒng ㄆㄧㄣˊ ㄨㄟ ㄨˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
endangered species
Bình luận 0